GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | SỐ LƯỢNG MESH WIFI | CƯỚC NGOẠI THÀNH | CƯỚC NỘI THÀNH |
---|---|---|---|---|
Fast1 | 100Mbps | KHÔNG ÁP DỤNG | KHÔNG CÓ | KHÔNG CÓ |
Fast2 | 150Mbps | KHÔNG ÁP DỤNG | 200.000đ | 229.000đ |
Fast3 | 250Mbps | KHÔNG ÁP DỤNG | 229.000đ | 255.000đ |
Fast4 | 300Mbps | KHÔNG ÁP DỤNG | 290.000đ | 330.000đ |
Mesh1 | 150Mbps | 1 CỤC PHÁT WIFI | 229.000đ | 265.000đ |
Mesh2 | 250Mbps | 2 CỤC PHÁT WIFI | 255.000đ | 299.000đ |
Mesh3 | 300Mbps | 3 CỤC PHÁT WIFI | 299.000đ | 359.000đ |
GÓI CƯỚC | TRONG NƯỚC | QUỐC TẾ | LOẠI IP | BLOCK IP | GIÁ CƯỚC |
F90N | 90Mbps | 2Mbps | IP Động | 440.000đ | |
F90N Basic | 90Mbps | 1Mbps | IP Tĩnh | 660.000đ | |
F90N Plus | 90Mbps | 3Mbps | IP Tĩnh | 880.000đ | |
F200N | 200Mbps | 2Mbps | IP Tĩnh | 1.100.000đ | |
F200N Basic | 200Mbps | 4Mbps | IP Tĩnh | 2.200.000đ | |
F200N Plus | 200Mbps | 6Mbps | IP Tĩnh | 4.400.000đ | |
F300N | 300Mbps | 8Mbps | IP Tĩnh | Block 4 IP LAN | 6.050.000đ |
F300N Basic | 300Mbps | 11Mbps | IP Tĩnh | Block 4 IP LAN | 7.700.000đ |
F300N Plus | 300Mbps | 15Mbps | IP Tĩnh | Block 8 IP LAN | 9.900.000đ |
F500N Basic | 500Mbps | 20Mbps | IP Tĩnh | Block 8 IP LAN | 13.200.000đ |
F500N Plus | 500Mbps | 25Mbps | IP Tĩnh | Block 8 IP LAN | 17.600.000đ |